Axit Phenylacetic Hydrazidelà một hợp chất hóa học có thể được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp nhiều loại dược phẩm khác nhau, chẳng hạn như thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamin và thuốc chống viêm. Hợp chất này cũng được biết đến với một số tên đồng nghĩa, chẳng hạn như Phenylaceticacidhydrazide, 2-phenylethanehydrazide, Phenylacetichydrazide, (2-Phenylacetyl)hydrazine, Aceticacid,phenyl-,hydrazide, Phenaceticacidhydrazide, Phenylacetylhydrazide và 2-PHENYLACETICACIDHYDRAZIDE. Phenylacetic Acid Hydrazide có số CAS là 937-39-3 và công thức phân tử là C8H10N2O. Phenylacetic Acid Hydrazide có trọng lượng phân tử là 150,18 và có dạng tinh thể màu trắng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mô tả chi tiết các đặc tính và hiệu suất của Phenylacetic Acid Hydrazide, cũng như cách sử dụng, bảo quản và xử lý sản phẩm này một cách an toàn và hiệu quả.
Tính chất vật lý và hóa học
Axit phenylacetic hydrazide có các tính chất vật lý và hóa học sau:
• Ngoại quan và mùi: Axit phenylacetic hydrazide là tinh thể màu trắng, không có dữ liệu về mùi.
• Điểm nóng chảy và điểm sôi: Axit phenylacetic hydrazide có điểm nóng chảy là 115-116 °C (nghĩa đen) và điểm sôi là 364,9°C ở 760 mmHg.
• Giá trị pH: Phenylacetic Acid Hydrazide không có dữ liệu về giá trị pH.
• Điểm bắt lửa và nhiệt độ tự cháy: Axit phenylacetic hydrazide có điểm bắt lửa là 42°C (lit.) và không có dữ liệu về nhiệt độ tự cháy.
• Nhiệt độ phân hủy và giới hạn nổ: Phenylacetic Acid Hydrazide không có dữ liệu về nhiệt độ phân hủy và giới hạn nổ.
• Tốc độ bay hơi và áp suất hơi bão hòa: Phenylacetic Acid Hydrazide không có dữ liệu về tốc độ bay hơi và áp suất hơi bão hòa.
• Tính dễ cháy và mật độ hơi: Phenylacetic Acid Hydrazide không có dữ liệu về tính dễ cháy và mật độ hơi.
• Tỷ trọng tương đối và hệ số phân chia N-octanol/nước: Axit phenylacetic hydrazide có tỷ trọng tương đối là 1,138g/cm3 và không có dữ liệu về hệ số phân chia N-octanol/nước.
• Ngưỡng mùi và độ hòa tan: Phenylacetic Acid Hydrazide không có dữ liệu về ngưỡng mùi và độ hòa tan.
• Độ nhớt và độ ổn định: Phenylacetic Acid Hydrazide không có dữ liệu về độ nhớt và ổn định khi được bảo quản và sử dụng ở nhiệt độ môi trường bình thường.
Axit phenylacetic hydrazide có một số tính chất vật lý và hóa học không có sẵn hoặc không được đo lường, điều này có thể hạn chế ứng dụng và đánh giá của nó.
Hiệu suất và ứng dụng sản phẩm
Phenylacetic Acid Hydrazide có hiệu suất sản phẩm và ứng dụng sau:
• Hiệu suất sản phẩm: Phenylacetic Acid Hydrazide là hợp chất hydrazide có thể phản ứng với nhiều hợp chất carbonyl khác nhau, chẳng hạn như aldehyde, ketone, este và axit, để tạo thành hydrazone, là chất trung gian hữu ích để tổng hợp các hợp chất vòng dị vòng, chẳng hạn như oxadiazole, triazole và pyrazole. Phenylacetic Acid Hydrazide cũng có thể trải qua các phản ứng oxy hóa, khử và thay thế, để tạo thành nhiều dẫn xuất có hoạt tính sinh học khác nhau, chẳng hạn như thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamin và thuốc chống viêm. Phenylacetic Acid Hydrazide có độ tinh khiết cao và năng suất cao, có thể dễ dàng tổng hợp, tinh chế và đặc trưng bằng nhiều kỹ thuật phân tích khác nhau.
• Ứng dụng sản phẩm: Phenylacetic Acid Hydrazide có thể được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp nhiều loại dược phẩm khác nhau, chẳng hạn như phenytoin, phenelzine, diphenhydramine và ibuprofen. Phenylacetic Acid Hydrazide cũng có thể được sử dụng làm khối xây dựng để tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau, chẳng hạn như phenylacetylhydrazine, phenylacetylhydrazone và phenylacetylhydrazide oxide. Phenylacetic Acid Hydrazide cũng có thể được sử dụng làm thuốc thử để phát hiện aldehyde và ketone.
Phenylacetic Acid Hydrazide có hiệu suất sản phẩm tốt và ứng dụng rộng rãi, khiến nó trở thành sản phẩm có giá trị và đa năng trong ngành công nghiệp hóa chất.
An toàn và Xử lý Sản phẩm
Phenylacetic Acid Hydrazide có các đặc tính an toàn và xử lý sau đây:
• An toàn sản phẩm: Phenylacetic Acid Hydrazide được phân loại là chất độc cấp tính qua đường miệng, có thể gây hại nếu nuốt phải. Phenylacetic Acid Hydrazide cũng có thể gây kích ứng da và mắt, và kích ứng đường hô hấp nếu hít phải. Phenylacetic Acid Hydrazide cũng có thể gây nguy cơ hỏa hoạn nếu tiếp xúc với nhiệt, tia lửa hoặc ngọn lửa. Phenylacetic Acid Hydrazide phải được xử lý thận trọng và cẩn thận, và phải tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:
• Tránh tiếp xúc với da, mắt và quần áo.
• Đeo thiết bị bảo vệ cá nhân phù hợp, chẳng hạn như găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang.
• Rửa tay thật sạch sau khi xử lý.
• Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi sử dụng sản phẩm này.
• Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và ngọn lửa.
• Vứt bỏ sản phẩm và hộp đựng theo đúng quy định của địa phương, khu vực, quốc gia và quốc tế.
• Xử lý sản phẩm: Phenylacetic Acid Hydrazide phải được xử lý cẩn thận và thận trọng, và phải tuân theo các quy trình xử lý sau đây:
• Các biện pháp sơ cứu: Trong trường hợp tiếp xúc với Phenylacetic Acid Hydrazide, cần thực hiện các biện pháp sơ cứu sau đây:
• Hít phải: Nếu hít phải, hãy đưa bệnh nhân ra nơi có không khí trong lành. Nếu khó thở, hãy cho thở oxy. Nếu không thở, hãy hô hấp nhân tạo. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
• Tiếp xúc với da: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và rửa sạch da bằng xà phòng và nước. Nếu bạn cảm thấy khó chịu, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
• Tiếp xúc với mắt: Tách mí mắt và rửa sạch bằng nước chảy hoặc nước muối sinh lý. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
• Nuốt phải: Súc miệng, không gây nôn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
• Các biện pháp phòng cháy chữa cháy: Trong trường hợp hỏa hoạn liên quan đến Phenylacetic Acid Hydrazide, cần thực hiện các biện pháp phòng cháy chữa cháy sau đây:
• Chất chữa cháy: Dập tắt đám cháy bằng sương nước, bột khô, bọt hoặc chất chữa cháy carbon dioxide. Tránh sử dụng nước chảy trực tiếp để dập lửa, có thể gây bắn chất lỏng dễ cháy và lan rộng đám cháy.
• Nguy cơ đặc biệt: Không có dữ liệu
• Các biện pháp phòng cháy và bảo vệ: Nhân viên cứu hỏa phải đeo thiết bị thở không khí, mặc quần áo chữa cháy đầy đủ và chữa cháy ngược gió. Nếu có thể, hãy di chuyển thùng chứa ra khỏi đám cháy đến khu vực mở. Các thùng chứa trong khu vực cháy phải được sơ tán ngay lập tức nếu chúng bị đổi màu hoặc phát ra âm thanh từ thiết bị cứu hộ an toàn. Cô lập hiện trường tai nạn và cấm những người không có liên quan vào. Chứa và xử lý nước chữa cháy để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
Phenylacetic Acid Hydrazide có một số vấn đề về an toàn sản phẩm và xử lý, đòi hỏi phải sử dụng và thải bỏ cẩn thận và có trách nhiệm.
Phần kết luận
Phenylacetic Acid Hydrazide là một hợp chất hóa học có thể được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp nhiều loại dược phẩm khác nhau, chẳng hạn như thuốc chống co giật, thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng histamin và thuốc chống viêm. Phenylacetic Acid Hydrazide có độ tinh khiết cao và năng suất cao, có thể dễ dàng tổng hợp, tinh chế và định tính bằng nhiều kỹ thuật phân tích khác nhau. Phenylacetic Acid Hydrazide có một số tính chất vật lý và hóa học không có sẵn hoặc không được đo lường, điều này có thể hạn chế ứng dụng và đánh giá của nó. Phenylacetic Acid Hydrazide có hiệu suất sản phẩm tốt và ứng dụng sản phẩm rộng rãi, khiến nó trở thành một sản phẩm có giá trị và đa năng trong ngành công nghiệp hóa chất. Phenylacetic Acid Hydrazide có một số vấn đề về an toàn sản phẩm và xử lý, đòi hỏi phải sử dụng và thải bỏ cẩn thận và có trách nhiệm.
Để biết thêm thông tin hoặc thắc mắc, vui lòngliên hệ với chúng tôi:
E-mail:nvchem@hotmail.com
Thời gian đăng: 26-12-2023