Axit 2-methoxypyrimidine 5-carboxylic CAS: 344325-95-7
Ngoại hình và tính chất: rắn
Mùi: Không có dữ liệu
Điểm nóng chảy/điểm đóng băng (°C): Không có dữ liệu Giá trị pH: không có dữ liệu
Điểm sôi, điểm sôi ban đầu và phạm vi sôi (°C): 363,6°C ở 760 mmHg
Nhiệt độ tự bốc cháy (°C): Không có dữ liệu
Điểm chớp cháy (°C): 173,7°C
Nhiệt độ phân hủy (°C): Không có dữ liệu
Giới hạn nổ [% (phần thể tích)]: Không có dữ liệu
Tốc độ bay hơi [acetate (n) butyl este trong 1]: Không có dữ liệu
Áp suất hơi bão hòa (kPa): Không có dữ liệu
Khả năng cháy (rắn, khí): Không có dữ liệu
Mật độ tương đối (nước trong 1): 1,371g/cm3
Mật độ hơi (không khí trong 1): Không có dữ liệu Hệ số phân chia N-octanol/nước (lg P): không có dữ liệu
Ngưỡng mùi (mg/m³): Không có dữ liệu
Độ hòa tan: Không có dữ liệu
Độ nhớt: Không có dữ liệu
Tính ổn định: Sản phẩm ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường.
Biện pháp sơ cứu
Hít phải: Nếu hít phải, hãy đưa bệnh nhân ra nơi có không khí trong lành.
Tiếp xúc với da: Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và rửa sạch da bằng xà phòng và nước. Nếu bạn cảm thấy khó chịu, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Tiếp xúc với mắt: Tách mí mắt và rửa sạch bằng nước chảy hoặc nước muối sinh lý. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Tiêu hóa: Súc miệng, không gây nôn. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Chất chữa cháy:
Dập tắt đám cháy bằng sương nước, bột khô, bọt hoặc chất chữa cháy carbon dioxide. Tránh sử dụng nước chảy trực tiếp để dập lửa, vì có thể gây bắn chất lỏng dễ cháy và lan rộng đám cháy.
Các mối nguy hiểm đặc biệt:
Không có dữ liệu
Đậy kín hộp đựng và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Đóng gói 25kg/thùng, hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
Dược phẩm trung gian