-
Tert-butyl methacrylate
Tính chất vật lý Tên sản phẩm Tert-Butyl Methacrylate Từ đồng nghĩa Đệ nhất đại học-Butyl Methacrylate 209-548-7 MDL Số MFCD00048245 Công thức cấu trúc Thuộc tính vật lý và hóa học Điểm nóng chảy: -60 ℃ Điểm sôi: 132 (LET.) Mật độ: 0,875 g/ml ở 25 (lit.) Áp suất hơi nước: 7.1 ... -
Isobutyl methacrylate
Tính chất vật lý Tên sản phẩm Tert-butyl methacrylate đồng nghĩa với phép thuật-butyl methacrylate 209-548-7 MDL Số MFCD00048245 Công thức cấu trúc Thuộc tính vật lý và hóa học Điểm nóng chảy: -60 ℃ Điểm sôi: 132 (LET.) Mật độ: 0,875 g/mL ở 25 (lit.) Áp suất hơi nước: 7,13 HPa tại ... -
2-hydroxyethyl acrylate
Tính chất vật lý Tên tiếng Anh 2-hydroxyethyl acrylate CAS Số 818-61-1 Công thức phân tử C5H8O3 Trọng lượng phân tử 116.12 EINECS Số 212-454-9 Mật độ 1,106 g/ml ở mật độ hơi 20 ° C> 1 (so với không khí) Áp suất hơi 0,1 mm Hg (20 ° C) Chỉ số khúc xạ N20/D 1.45 (lit.) -
Hydroxypropyl acrylate
Tính chất vật lý Tên sản phẩm hydroxypropyl acrylate đồng nghĩa với hydroxypropyl acrylate, hỗn hợp các đồng phân 1,2 (OR3) -propanediol, 1-acrylate 2-propenoic axit Acrylicacid, monoesterwith1,2-propanediol CAS số 25584-83-2 Công thức phân tử C6H10O3 Trọng lượng phân tử 130,14 Tính chất vật lý và hóa học MDL MFCD04113589 Inchi, 1S/C6H10O3/C1-2-6 (8) 9-5-3-4-7/H2,7H, 1,3-5H2 Các tính năng thử nghiệm LO ... -
Isobornyl methacrylate
Tính chất vật lý Tên tiếng Anh isobornyl methacrylate từ đồng nghĩa iboma, isobornylmethacrylate, isobornyl methacrylate lsobornyl methacrylate iboma, methacrylic axit 2-sinh ra axit 1,7,7-trimethylnorbornane-2-yl este 1,7,7-trimethylbicyclo [2.2.1]