HALS tia cực tím – 123
Điểm nóng chảy: 1,028 g/mL ở 25°C (lit.)
Áp suất hơi nước: 0Pa ở 20-25℃
Mật độ 1.077 g/cm3 (ước tính sơ bộ)
Chiết suất: n20/D 1,479 (lit.)
Độ hòa tan: Hòa tan trong benzen, toluen, styren, xiclohexan, metyl methacrylat, etyl axetat, xeton và các dung môi hữu cơ khác, không hòa tan trong nước.
Tính chất: Chất lỏng màu vàng nhạt đến vàng.
Điểm chớp cháy:> 230 F
Có tính kiềm thấp, đặc biệt khi sử dụng cho các loại vật liệu có chứa axit, cặn chất xúc tác trong các yếu tố đặc biệt như hệ thống; Ngăn ngừa hiệu quả lớp phủ bị mất ánh sáng, nứt, tạo bọt, bong tróc và đổi màu, do đó cải thiện tuổi thọ của lớp phủ; Sử dụng với chất hấp thụ tia UV để chống chịu thời tiết tốt hơn.
Đặc điểm kỹ thuật | Đơn vị | Tiêu chuẩn |
Vẻ bề ngoài | Vàng nhạtsang màu vàngchất lỏng | |
Nội dung chính | % | ≥99,00 |
Chất dễ bay hơi | % | ≤2,00 |
Hàm lượng tro | % | ≤0,10 |
Độ truyền sáng | ||
450nm | % | ≥96,00 |
500nm | % | ≥98,00 |
UV-123 là chất ổn định ánh sáng amin mạnh, có tính kiềm thấp, có thể giảm thiểu phản ứng với các thành phần axit trong hệ thống sơn phủ, đặc biệt thích hợp trong hệ thống chứa các yếu tố đặc biệt như chất axit và cặn xúc tác; có thể ngăn ngừa hiệu quả tình trạng mất ánh sáng, nứt, tạo bọt, rơi ra và đổi màu, do đó cải thiện tuổi thọ của lớp phủ; sử dụng với chất hấp thụ tia cực tím để đạt được hiệu suất ứng dụng chống chịu thời tiết tốt hơn.
Thích hợp cho: lớp phủ ô tô, lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí và lớp phủ gỗ.
Lượng thêm vào: thường là 0,5-2,0%. Cần sử dụng các thử nghiệm thích hợp để xác định lượng thêm vào phù hợp cho mục đích sử dụng cụ thể.
Đóng gói trong thùng nhựa 25 Kg hoặc thùng nhựa 200 Kg.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.