Người khởi xướng quá trình trùng hợp

Người khởi xướng quá trình trùng hợp

  • 1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimetylcyclohexan

    1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimetylcyclohexan

    Tính chất vật lý Số CAS 75-91-2 Công thức phân tử C4H10O2 Trọng lượng phân tử 90,121 EINECS Số 200-915-7 Công thức cấu trúc Các loại liên quan peroxit hữu cơ; người khởi xướng; nguyên liệu hóa chất hữu cơ. đặc tính hóa lý Mật độ: 0,937 g/mL ở 20oC Điểm nóng chảy: -2,8oC Điểm sôi: 37oC (15 mmHg) Điểm chớp cháy: 85 F Đặc tính: chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng. Độ hòa tan: dễ hòa tan trong rượu, este, ete, hyd...
  • 1,1-Di(tert-butylperoxy)cyclohexan

    1,1-Di(tert-butylperoxy)cyclohexan

    Tính chất vật lý Số CAS 75-91-2 Công thức phân tử C4H10O2 Trọng lượng phân tử 90,121 EINECS Số 200-915-7 Công thức cấu trúc Các loại liên quan peroxit hữu cơ; người khởi xướng; nguyên liệu hóa chất hữu cơ. đặc tính hóa lý Mật độ: 0,937 g/mL ở 20oC Điểm nóng chảy: -2,8oC Điểm sôi: 37oC (15 mmHg) Điểm chớp cháy: 85 F Đặc tính: chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng. Độ hòa tan: dễ hòa tan trong rượu, este, ete, hyd...
  • 2,5-Di(tert-butylperoxy)-2,5-dimetyl-3-hexyne

    2,5-Di(tert-butylperoxy)-2,5-dimetyl-3-hexyne

    Tính chất vật lý Số CAS 75-91-2 Công thức phân tử C4H10O2 Trọng lượng phân tử 90,121 EINECS Số 200-915-7 Công thức cấu trúc Các loại liên quan peroxit hữu cơ; người khởi xướng; nguyên liệu hóa chất hữu cơ. đặc tính hóa lý Mật độ: 0,937 g/mL ở 20oC Điểm nóng chảy: -2,8oC Điểm sôi: 37oC (15 mmHg) Điểm chớp cháy: 85 F Đặc tính: chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng. Độ hòa tan: dễ hòa tan trong rượu, este, ete, hyd...
  • 2,5-Dimetyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexan

    2,5-Dimetyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexan

    Tính chất vật lý Tên sản phẩm 2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane Từ đồng nghĩa Trigonox 101;VAROX DBPH;VAROX DBPH-50;luperox;LUPEROX 101XL;Di-tert-butyl 1,1,4,4 -tetrametyltetrametylen diperoxide;2,5-DIMETHYL-2,5-BIS(TERT-BUTYLPEROXY)HEXANE;2,5-DIMETHYL-2,5-DI(T-BUTYL-PEROXY)HEXANE Số CAS 78-63-7 Công thức phân tử C16H34O4 Phân tử trọng lượng 290,44 EINECS Số 201-128-1 Công thức cấu trúc Liên quan loại chất oxy hóa, lưu hóa...
  • Peroxide kép- (2,4-dichlorobenzol) (dán 50%)

    Peroxide kép- (2,4-dichlorobenzol) (dán 50%)

    Tính chất vật lý Tên sản phẩm 2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane Từ đồng nghĩa Trigonox 101;VAROX DBPH;VAROX DBPH-50;luperox;LUPEROX 101XL;Di-tert-butyl 1,1,4,4 -tetrametyltetrametylen diperoxide;2,5-DIMETHYL-2,5-BIS(TERT-BUTYLPEROXY)HEXANE;2,5-DIMETHYL-2,5-DI(T-BUTYL-PEROXY)HEXANE Số CAS 78-63-7 Công thức phân tử C16H34O4 Phân tử trọng lượng 290,44 EINECS Số 201-128-1 Công thức cấu trúc Liên quan loại chất oxy hóa, lưu hóa...
  • Dibenzoyl peroxide (BPO-75W)

    Dibenzoyl peroxide (BPO-75W)

    Tính chất vật lý Tên sản phẩm 2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane Từ đồng nghĩa Trigonox 101;VAROX DBPH;VAROX DBPH-50;luperox;LUPEROX 101XL;Di-tert-butyl 1,1,4,4 -tetrametyltetrametylen diperoxide;2,5-DIMETHYL-2,5-BIS(TERT-BUTYLPEROXY)HEXANE;2,5-DIMETHYL-2,5-DI(T-BUTYL-PEROXY)HEXANE Số CAS 78-63-7 Công thức phân tử C16H34O4 Phân tử trọng lượng 290,44 EINECS Số 201-128-1 Công thức cấu trúc Liên quan loại chất oxy hóa, lưu hóa...
  • Tert-butyl benzoate peroxide

    Tert-butyl benzoate peroxide

    Tính chất vật lý Số CAS 614-45-9 Công thức phân tử C11H14O3 Trọng lượng phân tử 194,23 Số EINECS 210-382-2 Công thức cấu trúc Các danh mục liên quan Nguyên liệu thô hữu cơ, peroxit; chất khơi mào, chất đóng rắn, chất lưu hóa; đặc tính hóa lý Điểm nóng chảy 8oC Điểm sôi 75-76 C/0,2mmHg (lit.) Mật độ 1,021 g/mL ở 25oC (lit.) Mật độ hơi 6,7 (vsair) Áp suất hơi 3,36mmHg (50oC) Tỷ trọng...
  • Di-tert-butyl peroxide

    Di-tert-butyl peroxide

    Tính chất vật lý Số CAS 614-45-9 Công thức phân tử C11H14O3 Trọng lượng phân tử 194,23 Số EINECS 210-382-2 Công thức cấu trúc Các danh mục liên quan Nguyên liệu thô hữu cơ, peroxit; chất khơi mào, chất đóng rắn, chất lưu hóa; đặc tính hóa lý Điểm nóng chảy 8oC Điểm sôi 75-76 C/0,2mmHg (lit.) Mật độ 1,021 g/mL ở 25oC (lit.) Mật độ hơi 6,7 (vsair) Áp suất hơi 3,36mmHg (50oC) Tỷ trọng...
  • Tert-butyl hydro peroxide

    Tert-butyl hydro peroxide

    Tính chất vật lý Số CAS 75-91-2 Công thức phân tử C4H10O2 Trọng lượng phân tử 90,121 EINECS Số 200-915-7 Công thức cấu trúc Các loại liên quan peroxit hữu cơ; người khởi xướng; nguyên liệu hóa chất hữu cơ. đặc tính hóa lý Mật độ: 0,937 g/mL ở 20oC Điểm nóng chảy: -2,8oC Điểm sôi: 37oC (15 mmHg) Điểm chớp cháy: 85 F Đặc tính: chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng. Độ hòa tan: dễ hòa tan trong rượu, este, ete, hyd...