-
2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexan
Tính chất vật lý Tên sản phẩm 2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane Từ đồng nghĩa Trigonox 101;VAROX DBPH;VAROX DBPH-50;luperox;LUPEROX 101XL;Di-tert-butyl 1,1,4,4-tetramethyltetramethylene diperoxide;2,5-DIMETHYL-2,5-BIS(TERT-BUTYLPEROXY)HEXANE;2,5-DIMETHYL-2,5-DI(T-BUTYL-PEROXY)HEXANE Số CAS 78-63-7 Công thức phân tử C16H34O4 Khối lượng phân tử 290,44 Số EINECS 201-128-1 Công thức cấu tạo Các loại liên quan chất oxy hóa, lưu hóa... -
Peroxide đôi (2,4-dichlorobenzol) (dán 50%)
Tính chất vật lý Tên sản phẩm 2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane Từ đồng nghĩa Trigonox 101;VAROX DBPH;VAROX DBPH-50;luperox;LUPEROX 101XL;Di-tert-butyl 1,1,4,4-tetramethyltetramethylene diperoxide;2,5-DIMETHYL-2,5-BIS(TERT-BUTYLPEROXY)HEXANE;2,5-DIMETHYL-2,5-DI(T-BUTYL-PEROXY)HEXANE Số CAS 78-63-7 Công thức phân tử C16H34O4 Khối lượng phân tử 290,44 Số EINECS 201-128-1 Công thức cấu tạo Các loại liên quan chất oxy hóa, lưu hóa... -
Dibenzoyl peroxide (BPO-75W)
Tính chất vật lý Tên sản phẩm 2,5-Dimethyl-2,5-di(tert-butylperoxy)hexane Từ đồng nghĩa Trigonox 101;VAROX DBPH;VAROX DBPH-50;luperox;LUPEROX 101XL;Di-tert-butyl 1,1,4,4-tetramethyltetramethylene diperoxide;2,5-DIMETHYL-2,5-BIS(TERT-BUTYLPEROXY)HEXANE;2,5-DIMETHYL-2,5-DI(T-BUTYL-PEROXY)HEXANE Số CAS 78-63-7 Công thức phân tử C16H34O4 Khối lượng phân tử 290,44 Số EINECS 201-128-1 Công thức cấu tạo Các loại liên quan chất oxy hóa, lưu hóa... -
Tert-butyl benzoat peroxit
Tính chất vật lý Số CAS 614-45-9 Công thức phân tử C11H14O3 Khối lượng phân tử 194,23 Số EINECS 210-382-2 Công thức cấu trúc Các danh mục liên quan Nguyên liệu hữu cơ, peroxide; chất khởi tạo, chất đóng rắn, chất lưu hóa; tính chất lý hóa Điểm nóng chảy 8℃ Điểm sôi 75-76 C/0,2mmHg (lit.) Mật độ 1,021 g/mL ở 25℃ (lit.) Mật độ hơi 6,7 (vsair) Áp suất hơi 3,36mmHg (50℃) Khúc xạ... -
Di-tert-butyl peroxide
Tính chất vật lý Số CAS 614-45-9 Công thức phân tử C11H14O3 Khối lượng phân tử 194,23 Số EINECS 210-382-2 Công thức cấu trúc Các danh mục liên quan Nguyên liệu hữu cơ, peroxide; chất khởi tạo, chất đóng rắn, chất lưu hóa; tính chất lý hóa Điểm nóng chảy 8℃ Điểm sôi 75-76 C/0,2mmHg (lit.) Mật độ 1,021 g/mL ở 25℃ (lit.) Mật độ hơi 6,7 (vsair) Áp suất hơi 3,36mmHg (50℃) Khúc xạ... -
Tert-butyl hydro peroxide
Tính chất vật lý Số CAS 75-91-2 Công thức phân tử C4H10O2 Khối lượng phân tử 90.121 Số EINECS 200-915-7 Công thức cấu trúc Các danh mục liên quan peroxide hữu cơ; chất khởi đầu; nguyên liệu hóa học hữu cơ. tính chất lý hóa Tỷ trọng: 0,937 g/mL ở 20℃ Điểm nóng chảy: -2,8℃ Điểm sôi: 37℃ (15 mmHg) Điểm chớp cháy: 85 F Tính chất: chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng. Độ hòa tan: dễ tan trong rượu, este, ete, hyd... -
1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimetylcyclohexan
Tính chất vật lý Số CAS 75-91-2 Công thức phân tử C4H10O2 Khối lượng phân tử 90.121 Số EINECS 200-915-7 Công thức cấu trúc Các danh mục liên quan peroxide hữu cơ; chất khởi đầu; nguyên liệu hóa học hữu cơ. tính chất lý hóa Tỷ trọng: 0,937 g/mL ở 20℃ Điểm nóng chảy: -2,8℃ Điểm sôi: 37℃ (15 mmHg) Điểm chớp cháy: 85 F Tính chất: chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng. Độ hòa tan: dễ tan trong rượu, este, ete, hyd... -
1,1-Di(tert-butylperoxy)cyclohexan
Tính chất vật lý Số CAS 75-91-2 Công thức phân tử C4H10O2 Khối lượng phân tử 90.121 Số EINECS 200-915-7 Công thức cấu trúc Các danh mục liên quan peroxide hữu cơ; chất khởi đầu; nguyên liệu hóa học hữu cơ. tính chất lý hóa Tỷ trọng: 0,937 g/mL ở 20℃ Điểm nóng chảy: -2,8℃ Điểm sôi: 37℃ (15 mmHg) Điểm chớp cháy: 85 F Tính chất: chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng. Độ hòa tan: dễ tan trong rượu, este, ete, hyd... -
2,5-Di(tert-butylperoxy)-2,5-dimethyl-3-hexyne
Tính chất vật lý Số CAS 75-91-2 Công thức phân tử C4H10O2 Khối lượng phân tử 90.121 Số EINECS 200-915-7 Công thức cấu trúc Các danh mục liên quan peroxide hữu cơ; chất khởi đầu; nguyên liệu hóa học hữu cơ. tính chất lý hóa Tỷ trọng: 0,937 g/mL ở 20℃ Điểm nóng chảy: -2,8℃ Điểm sôi: 37℃ (15 mmHg) Điểm chớp cháy: 85 F Tính chất: chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi vàng. Độ hòa tan: dễ tan trong rượu, este, ete, hyd...