isosorbit nitrat

sản phẩm

isosorbit nitrat

Thông tin cơ bản:

Tên hóa học: isosorbide dinitrate; 1,4:3, 6-dhydrat hóa D-sorbitan dinitrat

Số CAS: 87-33-2

Công thức phân tử: C6H8N2O8

Trọng lượng phân tử: 236,14

Số EINECS: 201-740-9

Công thức cấu tạo

hình ảnh 6

Danh mục liên quan: nguyên liệu thô; Dược phẩm trung gian; Nguyên liệu dược phẩm.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Tính chất lý hóa

Điểm nóng chảy: 70 °C (sáng)

Điểm sôi: 378,59°C (ước tính sơ bộ)

Mật độ: 1.7503 (ước tính sơ bộ)

Chỉ số khúc xạ: 1.5010 (ước tính)

Điểm chớp cháy: 186,6 ± 29,9oC

Độ hòa tan: Hòa tan trong cloroform, axeton, ít tan trong ethanol, ít tan trong nước.

Tính chất: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng, không mùi.

Áp suất hơi: 0,0±0,8 mmHg ở 25oC

chỉ số đặc điểm kỹ thuật

đặc điểm kỹ thuật đơn vị tiêu chuẩn
Vẻ bề ngoài   Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng
độ tinh khiết % ≥99%
Độ ẩm % .50,5

 

Ứng dụng sản phẩm

Isosorbide nitrat là thuốc giãn mạch có tác dụng dược lý chính là làm giãn cơ trơn mạch máu. Tác dụng tổng thể là giảm mức tiêu thụ oxy của cơ tim, tăng lượng oxy cung cấp và giảm đau thắt ngực. Lâm sàng có thể được sử dụng để điều trị các loại bệnh đau thắt ngực khác nhau và ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực. Truyền tĩnh mạch nhỏ giọt có thể được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết, các loại tăng huyết áp khác nhau trong trường hợp khẩn cấp và kiểm soát tăng huyết áp trước phẫu thuật.

Thông số kỹ thuật và lưu trữ

25g/trống, trống bìa cứng; Kho kín, thông gió nhiệt độ thấp và kho khô, chống cháy, bảo quản riêng biệt với chất oxy hóa.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi