Metyl 2-bromo-4-fluorobenzoat 98% CAS: 653-92-9
Ngoại hình: Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate là chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt.
Độ hòa tan: Ít tan trong nước, dễ tan trong các dung môi hữu cơ như etanol, metanol, ete.
Tính ổn định: Ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng có thể phân hủy khi có axit hoặc bazơ mạnh.
Điểm sôi: 75-78/1mm
Chiết suất: 1.531
Mật độ: 1.577
Điểm chớp cháy (oC): 100oC
Khả năng phản ứng: Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate phản ứng với nucleophile, chẳng hạn như amin, rượu và thiol, có thể thay thế nhóm este và tạo thành các hợp chất mới.
Mối nguy hiểm: Sản phẩm này gây kích ứng và có thể gây ngộ độc nếu hít phải hoặc nuốt phải.
Điều kiện lưu trữ
Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, sấy khô và đóng kín
Điều kiện vận chuyển
Nó phải được thực hiện phù hợp với các đặc tính vật lý và hóa học của sản phẩm và yêu cầu vận chuyển, chẳng hạn như tránh nhiệt độ cao, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, va đập, rung động, v.v.
Bưu kiện
Đóng gói trong thùng nhựa 25kg/50kg, hoặc đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
Methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate 98% là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp thuốc, thuốc thử hóa học và các lĩnh vực khác. Nó có thể được sử dụng làm tiền chất của thuốc, được sử dụng trong tổng hợp thuốc chống ung thư, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống vi rút, thuốc giảm đau, v.v. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng làm thuốc thử hóa học, như chất xúc tác và chất trung gian phản ứng.
Điều quan trọng cần lưu ý là bất kỳ việc sử dụng methyl 2-bromo-4-fluorobenzoate nào cũng cần được sản xuất và sử dụng dưới sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia và làm theo hướng dẫn của sản phẩm trước khi sử dụng.
Mục kiểm tra | Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt |
Nhận dạng/HPLC | Thời gian lưu mẫu phù hợp với tiêu chuẩn đối chiếu |
Nước | .20,2% |
Tạp chất riêng lẻ tối đa | .50,5% |
Độ tinh khiết sắc ký HPLC | ≥98,0% |
Kho | Nhiệt độ phòng, sấy khô và đóng kín |