(R) -N-BOC-Glutamic Acid-1,5-Dimethyl Ester 98% CAS: 59279-60-6
Điểm nóng chảy: 43,0 đến 47,0 ° C
Điểm sôi 370,9 ± 32,0 ° C (dự đoán)
Mật độ: 1,117 ± 0,06 g/cm3 (dự đoán)
Độ hòa tan: Chloroform (hơi), DMSO (hơi)
Ngoại hình: Trắng đến Tắt Trắng Solid
Hệ số axit: (PKA) 10,86 ± 0,46 (dự đoán)
Áp suất hơi: 0,0 ± 0,8 mmHg ở 25 ° C
Chỉ số khúc xạ: 1.452
Nước hòa tan: Methanol
Điều kiện lưu trữ
Lưu trữ trong một thùng chứa kín ở nhiệt độ phòng.
Điều kiện vận chuyển
Trong quá trình vận chuyển, nó nên được bảo vệ khỏi thiệt hại vật lý, bao gồm các tác động, rung động và sốc. Điều quan trọng nữa là đảm bảo rằng bao bì được chống rò rỉ và được dán nhãn đúng cách với các hướng dẫn nhận dạng, số lượng và xử lý chính xác.
Bưu kiện
Được đóng gói trong 25kg /trống, được lót bằng túi nhựa đôi hoặc được đóng gói theo nhu cầu của khách hàng.
Trong ngành công nghiệp dược phẩm, nó thường được sử dụng làm khối xây dựng chirus trong quá trình tổng hợp các hợp chất hoạt động sinh học, bao gồm peptide, dẫn xuất axit amin và thuốc nhắm vào hệ thần kinh trung ương và ung thư.
Trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ, (R) -N-boc-glutamic acid-1,5-dimethyl ester được sử dụng như một chất trung gian trong việc chuẩn bị các hợp chất chirus và dược phẩm.
Ngoài ra, nó có các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một tác nhân hương vị và trong việc sản xuất hóa chất nông nghiệp.
Nhìn chung, este (R) -N-BOC-glutamic-1,5-Dimethyl là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng tiềm năng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Methyl (2S) -2- (bis (tert-butoxycarbonyl) amino) -5-oxopentanoate
CAS số: 192314-71-9
Công thức phân tử: C16H27NO7

(S) -3-N-BOC-aminopiperidine
CAS số: 216854-23-8
Công thức phân tử: C10H20N2O2

Beta- (isoxazolin-5-on-4-yl) alanine
CAS số: 127607-88-9
Công thức phân tử: C6H8N2O4
Mục kiểm tra | Đặc điểm kỹ thuật |
Đặc trưng | Trắng để tắt rắn trắng |
Hàm lượng nước | ≤0,1% |
Mất khi sấy khô | ≤0,5% |
Đồng phân | ≤1,0% |
Độ tinh khiết (bởi HPLC)/TD> | ≥98,0% |
Xét nghiệm (bởi HPLC) | ≥98,0% |