Sulfadimethoxin
[Hình thức] Nó là tinh thể hoặc bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt ở nhiệt độ phòng, gần như không mùi.
[Điểm sôi] 760 mmHg(oC) 570,7
[Điểm nóng chảy](oC) 202-206
[Mật độ]g/cm 3 1.441
[Áp suất hơi] mmHg (°C) 4.92E-13(25)
[Độ hòa tan] Không hòa tan trong nước và cloroform, ít tan trong ethanol, hòa tan trong axeton và dễ tan trong axit vô cơ loãng và dung dịch kiềm mạnh.
[Số đăng ký CAS] 122-11-2
[Số đăng ký EINECS] 204-523-7
[Trọng lượng phân tử] 310.329
[Phản ứng hóa học thông thường] Nó có các đặc tính của phản ứng như thay thế nhóm amin và vòng benzen.
[Vật liệu không tương thích] Axit mạnh, bazơ mạnh, chất oxy hóa mạnh.
[Mối nguy hiểm về quá trình polyme hóa] Không có nguy cơ trùng hợp.
Sulfonamide là thuốc gốc sulfonamid có tác dụng kéo dài. Phổ kháng khuẩn của nó tương tự như sulfadiazine, nhưng tác dụng kháng khuẩn mạnh hơn. Nó thích hợp cho các bệnh như bệnh lỵ trực khuẩn, viêm ruột, viêm amidan, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm mô tế bào và nhiễm trùng mủ da. Nó chỉ có thể được thực hiện sau khi được bác sĩ chẩn đoán và kê đơn. Sulfonamides (SA) là một nhóm thuốc kháng khuẩn và chống viêm thường được sử dụng trong y học hiện đại. Họ đề cập đến một nhóm thuốc có cấu trúc para-aminobenzensulfonamide và là một nhóm thuốc hóa trị liệu được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn. Có hàng nghìn loại SA, trong đó có hàng chục loại được sử dụng rộng rãi và có tác dụng chữa bệnh nhất định.
Sulfadimethoxine được đóng gói trong 25kg/thùng có lót màng nhựa và bảo quản trong kho mát, thông thoáng, khô ráo, tránh ánh sáng, có trang bị bảo hộ.